
1. Tăng Nhãn Áp Là Gì?
2. Nguyên Nhân Gây Tăng Nhãn Áp
Tăng nhãn áp có thể phát sinh từ nhiều nguyên nhân khác nhau. Dưới đây là một số nguyên nhân phổ biến:
a. Sự Cân Bằng Dịch Nhãn
Mắt của chúng ta chứa một chất lỏng gọi là dịch nhãn, giúp duy trì hình dạng của mắt và cung cấp dinh dưỡng cho các cấu trúc bên trong mắt. Khi sự cân bằng giữa việc sản xuất và thoát nước của dịch nhãn bị phá vỡ, áp lực nội nhãn có thể tăng lên.
b. Yếu Tố Di Truyền
Lịch sử gia đình có bệnh tăng nhãn áp có thể làm tăng nguy cơ mắc phải bệnh. Nếu trong gia đình bạn có người mắc bệnh này, cần chú ý theo dõi sức khỏe của mắt.
c. Tuổi Tác
Bệnh tăng nhãn áp thường xảy ra ở những người trên 40 tuổi. Tuy nhiên, cũng có các loại tăng nhãn áp hiếm gặp có thể ảnh hưởng đến trẻ em và thanh thiếu niên.
d. Một Số Bệnh Lý Khác
Những người mắc bệnh tiểu đường, tăng huyết áp hoặc bệnh lý tim mạch có nguy cơ cao mắc phải bệnh tăng nhãn áp. Ngoài ra, một số loại thuốc như corticosteroids cũng có thể làm tăng nguy cơ mắc bệnh này.
3. Triệu Chứng của Tăng Nhãn Áp
Tăng nhãn áp thường không có triệu chứng rõ ràng trong giai đoạn đầu, vì vậy nhiều người có thể không biết rằng mình đang mắc bệnh. Tuy nhiên, khi bệnh tiến triển, các triệu chứng có thể bắt đầu xuất hiện, bao gồm:
- Mờ mắt: Người bệnh có thể cảm thấy rằng tầm nhìn trở nên mờ hoặc không rõ ràng.
- Nhìn có những vòng tròn màu quanh nguồn sáng: Triệu chứng này thường xuất hiện khi ánh sáng mạnh, như đèn xe hoặc ánh sáng mặt trời.
- Giảm thị lực ngoại vi: Một trong những triệu chứng đáng chú ý của bệnh tăng nhãn áp là giảm khả năng nhìn thấy từ bên ngoài tầm nhìn trung tâm.
- Đau mắt: Một số người có thể gặp cảm giác đau hay khó chịu ở mắt.
4. Chẩn Đoán Tăng Nhãn Áp
a. Đo Áp Lực Nội Nhãn
Phương pháp này được gọi là tonometry, giúp xác định áp lực bên trong mắt. Đây là bước quan trọng để chẩn đoán bệnh tăng nhãn áp.b. Khám Lòng Mắt
Bác sĩ có thể sử dụng kính sinh hiển vi để kiểm tra tình trạng của võng mạc và dây thần kinh thị giác. Sự tổn thương của dây thần kinh này là một trong những dấu hiệu quan trọng của bệnh.c. Đo Thị Lực và Thị Trường Đối Tượng
Các bài kiểm tra này giúp bác sĩ đánh giá mức độ ảnh hưởng của bệnh đến thị lực của bệnh nhân.5. Điều Trị Tăng Nhãn Áp
a. Thuốc Nhỏ Mắt
Thuốc nhỏ mắt thường được kê đơn đầu tiên để giảm áp lực nội nhãn. Các loại thuốc này có thể giúp tăng lưu thông dịch nhãn hoặc giảm sản xuất dịch nhãn.b. Điều Trị Bằng Laser
Trong một số trường hợp, bác sĩ có thể đề nghị phương pháp điều trị bằng laser để cải thiện lưu thông dịch nhãn.c. Phẫu Thuật
Nếu các phương pháp điều trị khác không đạt hiệu quả, phẫu thuật có thể được xem xét. Mục tiêu của phẫu thuật là tạo ra một kênh để dịch nhãn có thể thoát ra ngoài dễ dàng hơn.6. Các Biện Pháp Phòng Ngừa Tăng Nhãn Áp
Mặc dù không phải tất cả các trường hợp tăng nhãn áp đều có thể ngăn ngừa được, nhưng dưới đây là một số biện pháp có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh:
- Khám mắt định kỳ: Người lớn từ 40 tuổi trở lên nên kiểm tra mắt ít nhất mỗi năm một lần.
- Giữ cân nặng hợp lý: Một chế độ ăn uống lành mạnh và duy trì cân nặng hợp lý có thể giúp giảm nguy cơ mắc bệnh.
- Thể dục thường xuyên: Hoạt động thể chất có thể giúp cải thiện lưu thông máu và giảm áp lực nội nhãn.
- Kiểm soát các bệnh lý: Quản lý hiệu quả bệnh tiểu đường, huyết áp cao và các bệnh lý khác có thể giúp giảm nguy cơ tăng nhãn áp.